Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nấp”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*ɗəp ~ *ɗəəp ~ *ɗap ~ *ɗaap ~ *ɗup ~ *ɗuup ~ *ɗuəp/|đậy, che}}{{cog|{{list|{{w||[[nắp]]}}|{{w||[[núp]]}}|{{w||[[ | # {{w|proto-mon-khmer|/*ɗəp{{ref|sho2006}} ~ *ɗəəp{{ref|sho2006}} ~ *ɗap{{ref|sho2006}} ~ *ɗaap{{ref|sho2006}} ~ *ɗup{{ref|sho2006}} ~ *ɗuup{{ref|sho2006}} ~ *ɗuəp{{ref|sho2006}}/|đậy, che}}{{cog|{{list|{{w||[[nắp]]}}|{{w||[[núp]]}}|{{w||[[nép]]}}|{{w|Chứt|/də́p/}} (Rục)|{{w|Stieng|/dɔp/|nằm rình}} (Biat)|{{w|Bahnar|kơdơ̆p|giấu}}|{{w|Bahnar|kơ'nơp}}|{{w|Chrau|/ndəp/}}|{{w|Mnong|dăp}}|{{w|Mnong|ndăp}}|{{w|Sre|ndöp, pöndöp}}|{{w|Stieng|/duːp/}}|{{w|Stieng|/ndɔp/}} (Biat)|{{w|Ta'Oi|/kadəp/}}|{{w|Pacoh|/kadɨp/}}|{{w|Kensiu|/dúp/}}|{{w|Khasi|kyndub}}|{{w|Riang|/sᵊntap¹/}} (Lang)}}}} giấu mình đi để người khác không nhìn thấy | ||
#: ẩn nấp | #: ẩn '''nấp''' | ||
#: nấp sau cánh cửa | #: '''nấp''' [[sau]] [[cánh]] [[cửa]] | ||
#: nấp trong phòng | #: '''nấp''' [[trong]] phòng | ||
{{gal|1|Alligator hiding behind bush (5213912188).jpg|Cá sấu nấp sau bụi cây}} | {{gal|1|Alligator hiding behind bush (5213912188).jpg|Cá sấu nấp sau bụi cây}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} |