Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rũ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 4 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ruh ~ *ruuh ~ *ruəh ~ *rus ~ *ruəs ~ *ruʔ ~ *ruəʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ជំរុះ|/cumruh/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រុះ|/rùh/}}}}|{{w|Mang|/ʑuː⁴/}}|{{w|Bahnar|ruh}}|{{w|Chrau|/pruh/}}|{{w|Cua|/roh/}}|{{w|Halang|ruh}}|{{w|Halang|tơruh}}|{{w|Jeh|/təruh/}}|{{w|Mnong|ruh}}}}}} rụng xuống, rơi xuống; khô héo, buông cành lá xuống; {{chuyển}} chết vì đói khát{{note|Có thể đây một phần là do ảnh hưởng từ nghĩa của {{ruby|瘐死|dũ tử}} "chết vì đói khát, bệnh tật trong tù".}}
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ruh{{ref|sho2006}} ~ *ruuh{{ref|sho2006}} ~ *ruəh{{ref|sho2006}} ~ *rus{{ref|sho2006}} ~ *ruəs{{ref|sho2006}} ~ *ruʔ{{ref|sho2006}} ~ *ruəʔ{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ជំរុះ|/cumruh/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រុះ|/rùh/}}}}|{{w|Mang|/ʑuː⁴/}}|{{w|Bahnar|ruh}}|{{w|Chrau|/pruh/}}|{{w|Cua|/roh/}}|{{w|Halang|ruh}}|{{w|Halang|tơruh}}|{{w|Jeh|/təruh/}}|{{w|Mnong|ruh}}}}}} → {{w|proto-Vietic|/*ruh{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w||[[rủ]]}}|{{w|Chứt|/ruh²/}} (Rục)|{{w|Chứt|/rùh/}} (Arem)|{{w|Maleng|/ruj/}} (Khả Phong)|{{w|Thavung|/khalúh/}}}}}} rụng xuống, rơi xuống; khô héo, buông cành lá xuống; {{chuyển}} buông bỏ, trút bỏ; {{chuyển}} chết vì đói khát{{note|Có thể đây một phần là do ảnh hưởng từ nghĩa của {{ruby|瘐死|dũ tử}} "chết vì đói khát, bệnh tật trong tù".}}
#: '''rũ''' bỏ
#: '''rũ''' bỏ
#: cây '''rũ''' hết lá
#: [[cây]] '''rũ''' [[hết]] [[]]
#: '''rũ''' hết trách nhiệm
#: '''rũ''' [[hết]] trách nhiệm
#: '''rũ''' sạch xiềng xích
#: '''rũ''' sạch xiềng xích
#: héo '''rũ'''
#: [[héo]] '''rũ'''
#: '''rũ''' rượi
#: '''rũ''' rượi
#: ủ '''rũ'''
#: ủ '''rũ'''
#: '''rũ''' xuống
#: '''rũ''' [[xuống]]
#: chết '''rũ'''
#: [[chết]] '''rũ'''
#: '''rũ''' tù
#: '''rũ''' [[]]
{{gal|2|Starting to shed leaves - geograph.org.uk - 1008616.jpg|Cây rũ lá|Red withering flowers (22623277627).jpg|Hoa héo rũ}}
{{gal|2|Starting to shed leaves - geograph.org.uk - 1008616.jpg|Cây rũ lá|Red withering flowers (22623277627).jpg|Hoa héo rũ}}
{{notes}}
{{notes}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 11:34, ngày 19 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ruh [1] ~ *ruuh [1] ~ *ruəh [1] ~ *rus [1] ~ *ruəs [1] ~ *ruʔ [1] ~ *ruəʔ [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*ruh [2]/ [cg2] rụng xuống, rơi xuống; khô héo, buông cành lá xuống; (nghĩa chuyển) buông bỏ, trút bỏ; (nghĩa chuyển) chết vì đói khát [a]
    bỏ
    cây hết
    hết trách nhiệm
    sạch xiềng xích
    héo
    rượi
    xuống
    chết
  • Cây rũ lá
  • Hoa héo rũ

Chú thích

  1. ^ Có thể đây một phần là do ảnh hưởng từ nghĩa của ()(tử) "chết vì đói khát, bệnh tật trong tù".

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c d e f g Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.