Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rửa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*raawh/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/rᵊàːw/}} (Rục)|{{w|Mon|{{rubyM|ကြဴ|/krao/}}}}|{{w|Bru|/ʔari̤aw/}}|{{w|Katu|/rɯaw/}} (Phương)|{{w|Ta'Oi|/raaw/}}|{{w|Bru|/ʔari̤aw/}} (Sô)|{{w|Pacoh|rao}}|{{w|Ong|/raa̰w/}}|{{w|Ngeq|/raaw/}}|{{w|Bahnar|hrao}}|{{w|Chrau|/raːw/}}|{{w|Cua|/ʔaraw/}}|{{w|Halang|rao}}|{{w|Jeh|/raːw/}}|{{w|Mnong|rau, rao}}|{{w|Sre|rao}}|{{w|Stieng|/raaw/}}|{{w|Stieng|/raːw/}} (Bù Lơ)|{{w|Stieng|/raːɔ/}} (Biat)|{{w|Tarieng|/raːw/}}}}}} dùng nước để làm sạch; {{chuyển}} làm sạch, gột sạch nỗi nhục, nỗi oán thù
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*raawh{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/rᵊàːw/}} (Rục)|{{w|Mon|{{rubyM|ကြဴ|/krao/}}}}|{{w|Bru|/ʔari̤aw/}}|{{w|Katu|/rɯaw/}} (Phương)|{{w|Ta'Oi|/raaw/}}|{{w|Bru|/ʔari̤aw/}} (Sô)|{{w|Pacoh|rao}}|{{w|Ong|/raa̰w/}}|{{w|Ngeq|/raaw/}}|{{w|Bahnar|hrao}}|{{w|Chrau|/raːw/}}|{{w|Cua|/ʔaraw/}}|{{w|Halang|rao}}|{{w|Jeh|/raːw/}}|{{w|Mnong|rau, rao}}|{{w|Sre|rao}}|{{w|Stieng|/raaw/}}|{{w|Stieng|/raːw/}} (Bù Lơ)|{{w|Stieng|/raːɔ/}} (Biat)|{{w|Tarieng|/raːw/}}}}}} dùng nước để làm sạch; {{chuyển}} làm sạch, gột sạch nỗi nhục, nỗi oán thù
#: '''rửa''' tay sạch sẽ
#: '''rửa''' [[tay]] sạch sẽ
#: nước tẩy '''rửa'''
#: [[nước]] tẩy '''rửa'''
#: '''rửa''' hận thù
#: '''rửa''' hận thù
#: quyết '''rửa''' nhục
#: quyết '''rửa''' nhục
{{gal|1|2015 Kłodzko, ul. Dusznicka, myjnia samochodowa 02.jpg|Rửa xe}}
{{gal|1|2015 Kłodzko, ul. Dusznicka, myjnia samochodowa 02.jpg|Rửa xe}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 11:36, ngày 19 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*raawh [1]/ [cg1] dùng nước để làm sạch; (nghĩa chuyển) làm sạch, gột sạch nỗi nhục, nỗi oán thù
    rửa tay sạch sẽ
    nước tẩy rửa
    rửa hận thù
    quyết rửa nhục
Rửa xe

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF