Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tách”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ciək ~ *caik ~ *caak/}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ជញ្ជែក|/cʊəɲcɛɛk/}}}}|{{w|Brao|/trəchaak/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*sɛːk/}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/sɛːk⁷/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/sɛːk/}}|{{w|Thavung|/sɛ̰̂ːk/}}}}}} làm cho rời ra, chia ra thành từng phần nhỏ
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ciək{{ref|sho2006}} ~ *caik{{ref|sho2006}} ~ *caak{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ជញ្ជែក|/cʊəɲcɛɛk/}}}}|{{w|Brao|/trəchaak/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*sɛːk{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/sɛːk⁷/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/sɛːk/}}|{{w|Thavung|/sɛ̰̂ːk/}}}}}} làm cho rời ra, chia ra thành từng phần nhỏ
#: '''tách''' múi bưởi
#: '''tách''' múi bưởi
#: [[chia]] '''tách'''
#: [[chia]] '''tách'''
#: nên '''tách''' thành từng đoạn
#: nên '''tách''' thành từng đoạn
# {{w|Pháp|tasse}} chén nhỏ để đựng nước uống
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|tasse|/tɑs/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-tasse.wav|20px]]|}} chén nhỏ để đựng nước uống
#: '''tách''' cà [[phê]]
#: '''tách''' cà [[phê]]
#: '''tách''' trà
#: '''tách''' trà
{{gal|1|Cup of tea.png|Tách trà sữa}}
{{gal|1|Cup of tea.png|Tách trà sữa}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 16:03, ngày 19 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ciək [1] ~ *caik [1] ~ *caak [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*sɛːk [2]/ [cg2] làm cho rời ra, chia ra thành từng phần nhỏ
    tách múi bưởi
    chia tách
    nên tách thành từng đoạn
  2. (Pháp) tasse(/tɑs/) chén nhỏ để đựng nước uống
    táchphê
    tách trà
Tách trà sữa

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) ជញ្ជែក(/cʊəɲcɛɛk/)
      • (Brâu) /trəchaak/
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.