Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tuổi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|歲|tuế}} {{nb|/siuᴇi{{s|H}}/}}|}} → {{w|việt trung|tuổi, tuẩi|}} số năm (hoặc tháng) sống trên đời
# {{w|hán trung|{{ruby|歲|tuế}} {{nb|/siuᴇi{{s|H}}/}}|}} → {{w|{{việt|1651}}|tuổi, tuẩi|}} số năm (hoặc tháng) sống trên đời
#: '''tuổi''' [[già]]: vãn '''tuế'''
#: '''tuổi''' [[già]]: vãn '''tuế'''
#: [[ngàn]] '''tuổi''': thiên '''tuế'''
#: [[ngàn]] '''tuổi''': thiên '''tuế'''
{{gal|1|Cycas revoluta - Sago Palm at Madikeri (2).jpg|Cây vạn tuế}}
{{gal|1|Cycas revoluta - Sago Palm at Madikeri (2).jpg|Cây vạn tuế}}

Bản mới nhất lúc 15:28, ngày 28 tháng 11 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (tuế) /siuᴇiH/(Việt trung đại - 1651) tuổi, tuẩi số năm (hoặc tháng) sống trên đời
    tuổi già: vãn tuế
    ngàn tuổi: thiên tuế
Cây vạn tuế