Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bú”
imported>Admin Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ʔbuuʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|បៅ|/bau/}}}}|{{w| | # {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ʔbuuʔ{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|បៅ|/bau/}}}}|{{w|Khmu|/buʔ/}}|{{w|Khmu|/pùʔ/}} (Yuan)|{{w|Ta'Oi|/ʔuuʔ/}} (of Salavan)|{{w|Ong|/ʔuuʔ/}}|{{w|Ngeq|/ʔuːʔ/}}|{{w|Pacoh|uq /ʔuːʔ/}}|{{w|Jeh|/buʔ/}}|{{w|Sre|/pouʔ/}}|{{w|Chrau|/puː/}}|{{w|Stieng|/puː/}}|{{w|Pnar|{{nb|/bu/}}}}|{{w|Gata'|{{nb|/buˀ/}}}}|{{w|Palaung|bū}}|{{w|Riang|/ˉbuʔ/}}}}}} → {{w|proto-vietic|/*buːʔ{{ref|fer2007}} ~ *puːʔ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|pử}}|{{w|Chứt|/puː⁴/}} (Rục)|{{w|Chứt|/pupuː⁴/}} (Sách)|{{w|Chứt|/pùːʔ/}} (Arem)|{{w|Tho|/ʔuː³/}}|{{w|Maleng|/?uː³/}} (Khả Phong)|{{w|Thavung|/?uː³/}}}}}}{{nombook|phật|{{textimg|phật|bú}} {{rubyN|咘|bú}} {{ruby|口 + 布|khẩu bố}} {{nb|/pu{{s|H}}/}}}} ngậm vào núm vú để mút sữa | ||
#: '''bú''' [[tí]] [[mẹ]] | #: '''bú''' [[tí]] [[mẹ]] | ||
#: '''bú''' bình | #: '''bú''' bình | ||
{{gal|1|Bertha Wegmann A young woman breastfeeding her twins.jpg|Tranh vẽ em bé bú mẹ}} | {{gal|1|Bertha Wegmann A young woman breastfeeding her twins.jpg|Tranh vẽ em bé bú mẹ}} | ||
{{notes}} | |||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} |