Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiệc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
n Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 2: Dòng 2:
#: yến '''tiệc''': yến '''tịch'''
#: yến '''tiệc''': yến '''tịch'''
#: '''tiệc''' tùng
#: '''tiệc''' tùng
#: mở '''tiệc'''
#: [[mở]] '''tiệc'''
{{gal|1|Vietnamese wedding reception.jpg|Tiệc cưới}}
{{gal|1|Vietnamese wedding reception.jpg|Tiệc cưới}}

Bản mới nhất lúc 00:24, ngày 15 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (tịch) /ziᴇk̚/ ("chiếu") bữa ăn có nhiều món ngon và có đông người dự
    yến tiệc: yến tịch
    tiệc tùng
    mở tiệc
Tiệc cưới