Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hái”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*haːrʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|hải}}|{{w|Tho|/haːj³/}}|{{w|Chứt|/háːj/}} (Rục)}}}} ngắt, bẻ cho rời cuống
# {{w|proto-vietic|/*haːrʔ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|hải}}|{{w|Tho|/haːj³/}}|{{w|Chứt|/háːj/}} (Rục)}}}} ngắt, bẻ cho rời cuống
#: cấm '''hái''' hoa bẻ [[cành]]
#: cấm '''hái''' hoa bẻ [[cành]]
#: [[lưỡi]] '''hái'''
#: [[lưỡi]] '''hái'''
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 00:10, ngày 9 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*haːrʔ [1]/ [cg1] ngắt, bẻ cho rời cuống
    cấm hái hoa bẻ cành
    lưỡi hái

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.