Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cửi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|機|cơ}} {{nb|/kɨi/}}|}} khung dệt vải thủ công bằng gỗ; dệt vải theo lối thủ công
# {{w|hán trung|{{ruby|機|cơ}} {{nb|/kɨi/}}|}} khung dệt vải thủ công bằng gỗ; dệt vải theo lối thủ công
#: khung '''cửi'''
#: khung '''cửi'''
#: mắc '''cửi'''
#: [[mắc]] '''cửi'''
#: '''cửi''' vải
#: '''cửi''' [[vải]]
{{gal|1|Weaver and loom, Muong - Vietnam Museum of Ethnology - Hanoi, Vietnam - DSC02730.JPG|Khung cửi của người Mường}}
{{gal|1|Weaver and loom, Muong - Vietnam Museum of Ethnology - Hanoi, Vietnam - DSC02730.JPG|Khung cửi của người Mường}}

Bản mới nhất lúc 21:55, ngày 21 tháng 10 năm 2023

  1. (Hán trung cổ) () /kɨi/ khung dệt vải thủ công bằng gỗ; dệt vải theo lối thủ công
    khung cửi
    mắc cửi
    cửi vải
Khung cửi của người Mường