Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rừng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*k-rəŋ/}}{{cog|{{list|{{w|Muong|rầng, thầng}}|{{w|Thavung|/kʰələŋ¹/}}}}}}{{cog|{{maybe|{{list|{{w|Bahnar|rơng}}|{{w|Katuic|krơng}}|{{w|Bru|/kruaŋ/}}|{{w|Ta'Oi|/krəŋ/}}|{{w|Ngeq|/kruuŋ/}}|{{w|Ong|/crɐŋ/}}|{{w|Jeh|/krɯŋ/}}|{{w|Tarieng|/krɯŋ/}}|{{w|Halang|chrang}}|{{w|Katu|/krɨŋ/}}}}}}}} vùng đất rộng có nhiều cây cối rậm rạp; {{chuyển}} những thứ nhiều san sát nhau, dày đặc  
# {{w|Proto-Vietic|/*k-rəŋ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Muong|rầng, thầng}}|{{w|Thavung|/kʰələŋ¹/}}}}}}{{cog|{{list|{{w|Bahnar|rơng}}|{{w|Katuic|krơng}}|{{w|Bru|/kruaŋ/}}|{{w|Ta'Oi|/krəŋ/}}|{{w|Ngeq|/kruuŋ/}}|{{w|Ong|/crɐŋ/}}|{{w|Jeh|/krɯŋ/}}|{{w|Tarieng|/krɯŋ/}}|{{w|Halang|chrang}}|{{w|Katu|/krɨŋ/}}}}}} vùng đất rộng có nhiều cây cối rậm rạp; {{chuyển}} những thứ nhiều san sát nhau, dày đặc  
#: [[lợn]] '''rừng'''
#: [[lợn]] '''rừng'''
#: '''rừng''' đại ngàn
#: '''rừng''' đại ngàn
Dòng 5: Dòng 5:
{{gal|1|Bamboo forest arashiyama.jpg|Rừng tre ở Nhật Bản}}
{{gal|1|Bamboo forest arashiyama.jpg|Rừng tre ở Nhật Bản}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 10:37, ngày 10 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*k-rəŋ [1]/ [cg1] [cg2] vùng đất rộng có nhiều cây cối rậm rạp; (nghĩa chuyển) những thứ nhiều san sát nhau, dày đặc
    lợn rừng
    rừng đại ngàn
    rừng người
Rừng tre ở Nhật Bản

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.