Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Séc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Pháp|chèque}} tờ giấy ghi số tiền được nhận/rút từ ngân hàng  
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|chèque|/ʃɛk/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Jérémy-Günther-Heinz Jähnick-chèque.wav|20px]]|}} tờ giấy ghi số tiền được nhận/rút từ ngân hàng  
#: viết '''séc''' thanh toán
#: viết '''séc''' thanh toán
# {{w|Pháp|set}} hiệp đấu  
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|set|/sɛt/}}[[File:LL-Q150 (fra)-WikiLucas00-set.wav|20px]]|}} hiệp đấu  
#: [[đánh]] [[vài]] '''séc''' cầu lông
#: [[đánh]] [[vài]] '''séc''' cầu lông
{{gal|1|Sample cheque.jpeg|Tờ séc mẫu}}
{{gal|1|Sample cheque.jpeg|Tờ séc mẫu}}

Bản mới nhất lúc 01:52, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp) chèque(/ʃɛk/) tờ giấy ghi số tiền được nhận/rút từ ngân hàng
    viết séc thanh toán
  2. (Pháp) set(/sɛt/) hiệp đấu
    đánh vài séc cầu lông
Tờ séc mẫu