Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xay”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Nhập CSV
 
(không hiển thị 3 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*tʃeː/|}}{{cog|{{w|Chứt|/saj/}} (Rục)}} dùng cối để nghiền nát hoặc tách vỏ hạt
# {{etym|Proto-Vietic|/*tʃeː{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|xay}}|{{w|Chứt|/saj/}} (Rục)|{{w|Tho|/saj¹/}} (Cuối Chăm)}}}} dùng cối để nghiền nát hoặc tách vỏ hạt
#: '''xay''' bột
#: '''xay''' bột
#: cối '''xay''' gió
#: [[cối]] '''xay''' [[gió]]
#: '''xay''' cà phê
#: '''xay''' cà [[phê]]
#: thịt '''xay'''
#: [[thịt]] '''xay'''
#: '''xay''' thóc
#: '''xay''' [[thóc]]
{{gal|1|Meat grinder from Alexanderwerk in 2021.jpg|Cối xay thịt}}
{{gal|1|Meat grinder from Alexanderwerk in 2021.jpg|Cối xay thịt}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 00:12, ngày 26 tháng 4 năm 2025

  1. (Proto-Vietic) /*tʃeː [1]/ [cg1] dùng cối để nghiền nát hoặc tách vỏ hạt
    xay bột
    cối xay gió
    xayphê
    thịt xay
    xay thóc
Cối xay thịt

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.