Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Doa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|alésoir|}} dùng mũi khoan có nhiều lưỡi sắc để mở rộng lỗ khoan hoặc làm phẳng vết khoan
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|alésoir|/a.le.zwaːʁ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Lyokoï-alésoir.wav|20px]]|}} dùng mũi khoan có nhiều lưỡi sắc để mở rộng lỗ khoan hoặc làm phẳng vết khoan
#: '''doa''' [[lỗ]]
#: '''doa''' [[lỗ]]
#: [[dao]] '''doa'''
#: [[dao]] '''doa'''

Bản mới nhất lúc 01:55, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp) alésoir(/a.le.zwaːʁ/) dùng mũi khoan có nhiều lưỡi sắc để mở rộng lỗ khoan hoặc làm phẳng vết khoan
    doa lỗ
    dao doa
    mũi doa
    thợ doa
Doa lỗ hình côn