Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sức”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|力|lực}} {{nobr|/*k.rək/}}}} → {{w|proto-vietic|{{nobr|/*k-rək/}}}}{{cog|{{list|{{w|muong|khâc}}|{{w|Chứt|/kʰrɨk⁷/}} (Rục)|{{w|Chứt|/ʃɘk/}} (Arem)|{{w|Pong|/kʰlɨk/}}}}}} khả năng sử dụng cơ bắt để khiến vật khác biến đổi chuyển động hoặc hình dạng
# {{w|hán cổ|{{ruby|力|lực}} {{nb|/*k.rək/}}|}} → {{w|proto-vietic|/*k-rək{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|khâc}}|{{w|Chứt|/kʰrɨk⁷/}} (Rục)|{{w|Chứt|/ʃɘk/}} (Arem)|{{w|Pong|/kʰlɨk/}}}}}} khả năng sử dụng cơ bắt để khiến vật khác biến đổi chuyển động hoặc hình dạng
#: '''sức''' lực
#: '''sức''' lực
#: '''sức''' [[chịu]] đựng
#: '''sức''' [[chịu]] đựng
#: đấu '''sức'''
#: đấu '''sức'''
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 10:36, ngày 21 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (lực) /*k.rək/(Proto-Vietic) /*k-rək [1]/ [cg1] khả năng sử dụng cơ bắt để khiến vật khác biến đổi chuyển động hoặc hình dạng
    sức lực
    sức chịu đựng
    đấu sức

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.