Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Tai|/*ɓaːnꟲ/|}}{{cog|{{list|{{w|thai|{{rubyM|บ้าน|/bâan/}}}}|{{w|lao|{{rubyM|ບ້ານ|/bān/}}}}|{{w|Lü|{{rubyM|ᦢᦱᧃᧉ|/ḃaan²/}}}}|{{w|Shan|{{rubyM|မၢၼ်ႈ|/māan/}}}}|{{w|Tai Nüa|{{rubyM|ᥛᥣᥢᥲ|/màan/}}}}|{{w|Ahom|{{rubyM|𑜈𑜃𑜫|/ban/}}}}|{{w|Zhuang|mbanj}}}}}} làng ở miền núi
# {{w|Proto-Tai|/*ɓaːnꟲ/|}}{{cog|{{list|{{w|thai|{{rubyM|บ้าน|/bâan/}}}}|{{w|lao|{{rubyM|ບ້ານ|/bān/}}}}|{{w|Lü|{{rubyM|ᦢᦱᧃᧉ|/ḃaan²/}}}}|{{w|Shan|{{rubyM|မၢၼ်ႈ|/māan/}}}}|{{w|Tai Nüa|{{rubyM|ᥛᥣᥢᥲ|/màan/}}}}|{{w|Ahom|{{rubyM|𑜈𑜃𑜫|/ban/}}}}|{{w|Zhuang|mbanj}}}}}} làng ở miền núi
#: làng bản
#: [[làng]] '''bản'''
#: cô giáo bản
#: cô giáo '''bản'''
#: bản vùng cao
#: '''bản''' vùng cao
#: chợ bản
#: [[chợ]] '''bản'''
#: bản Đôn
#: '''bản''' Đôn
{{gal|1|Voi ở Bản Đôn.jpg|Voi bản Đôn}}
{{gal|1|Voi ở Bản Đôn.jpg|Voi bản Đôn}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Bản mới nhất lúc 15:21, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Tai) /*ɓaːnꟲ/ [cg1] làng ở miền núi
    làng bản
    cô giáo bản
    bản vùng cao
    chợ bản
    bản Đôn
Voi bản Đôn

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Thái Lan) บ้าน(/bâan/)
      • (Lào) ບ້ານ(/bān/)
      • (Tày Lự) ᦢᦱᧃᧉ(/ḃaan²/)
      • (Shan) မၢၼ်ႈ(/māan/)
      • (Tai Nüa) ᥛᥣᥢᥲ(/màan/)
      • (Ahom) 𑜈𑜃𑜫(/ban/)
      • (Tráng) mbanj