Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Việc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Nhập CSV
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|役|dịch}} {{nobr|/*ɢʷek/}}}} cái phải làm; chuyện xảy ra
# {{etym|hán cổ|{{ruby|役|dịch}} {{nb|/*ɢʷek/}}|}} cái phải làm; chuyện xảy ra
#: công '''việc'''
#: công '''việc'''
#: sự '''việc'''
#: sự '''việc'''
#: '''việc''' [[làm]]

Bản mới nhất lúc 00:00, ngày 26 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán thượng cổ) (dịch) /*ɢʷek/ cái phải làm; chuyện xảy ra
    công việc
    sự việc
    việc làm