Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xà neng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|khmer|{{rubyM|ឈ្នាង|/cnieŋ/}}|}} một loại rổ đan bằng mây tre, một đầu trải thẳng có nẹp cứng, một đầu có vành cong  
# {{w|khmer|{{rubyM|ឈ្នាង|/cnieŋ/}}|}} một loại rổ đan bằng mây tre, một đầu trải thẳng có nẹp cứng, một đầu có vành cong  
#: chiếc xà neng
#: [[chiếc]] '''xà neng'''
#: xà neng xúc cá
#: '''xà neng''' xúc [[]]

Bản mới nhất lúc 09:02, ngày 29 tháng 9 năm 2024

  1. (Khmer) ឈ្នាង(/cnieŋ/) một loại rổ đan bằng mây tre, một đầu trải thẳng có nẹp cứng, một đầu có vành cong
    chiếc xà neng
    xà neng xúc