Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cà dang”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Nhập CSV
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|chăm|{{rubyM|ꨆꨕꩃ|/pad̪a:ŋ/}}|trống trải, cằn cỗi}} {{pn|tb}} bãi đất trống, cằn cỗi không được trồng trọt do nhiễm mặn; {{cũng|cà giang}}
# {{etym|chăm|{{rubyM|ꨆꨕꩃ|padang}} {{nb|/pad̪aːŋ/}}|trống trải, cằn cỗi}} {{pn|tb}} bãi đất trống, cằn cỗi không được trồng trọt do nhiễm mặn; {{cũng|cà giang}}
#: đất cà dang
#: [[đất]] '''cà dang'''
#: cà dang hoang hóa
#: '''cà dang''' hoang [[hóa]]

Bản mới nhất lúc 23:26, ngày 7 tháng 5 năm 2025

  1. (Chăm) ꨆꨕꩃ(padang) /pad̪aːŋ/ ("trống trải, cằn cỗi") (Trung Bộ) bãi đất trống, cằn cỗi không được trồng trọt do nhiễm mặn; (cũng) cà giang
    đất cà dang
    cà dang hoang hóa