Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trỏng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 3 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w||[[trong]]|}} + {{w|ấy||}} ở trong địa điểm nào đó xa nơi hiện tại; ở địa điểm phía nam, xa nơi hiện tại
# {{etym||[[trong]]||entry=1}} + {{etym||ấy|}} ở trong địa điểm nào đó xa nơi hiện tại; ở địa điểm phía nam, xa nơi hiện tại
#: [[ở]] '''trỏng'''
#: [[ở]] '''trỏng'''
#: [[vô]] '''trỏng'''
#: [[vô]] '''trỏng'''
# {{w|chăm|{{rubyM|ꨆꨵꨯꨱꩃ|/klɔŋ/}}|}} cây gậy ngắn dùng để đánh đoạn gỗ hay quả bóng nhỏ trong một số trò chơi; {{cũng|trõng}}
# {{etym|chăm|{{rubyM|ꨆꨵꨯꨱꩃ|klaong}} {{nb|/klɔŋ/}}{{pron|cjm-klaong.mp3}}||entry=2}} cây gậy ngắn dùng để đánh đoạn gỗ hay quả bóng nhỏ trong một số trò chơi; {{cũng|trõng}}
#: [[đánh]] '''trỏng'''
#: [[đánh]] '''trỏng'''
#: chơi '''trỏng'''
#: chơi '''trỏng'''
{{gal|1|VietnameseGameWithStickSkill.jpg|Đánh trỏng}}
{{gal|1|VietnameseGameWithStickSkill.jpg|Đánh trỏng}}

Bản mới nhất lúc 21:26, ngày 9 tháng 5 năm 2025

  1. trong + ấy ở trong địa điểm nào đó xa nơi hiện tại; ở địa điểm phía nam, xa nơi hiện tại
    trỏng
    trỏng
  2. (Chăm) ꨆꨵꨯꨱꩃ(klaong) /klɔŋ/ cây gậy ngắn dùng để đánh đoạn gỗ hay quả bóng nhỏ trong một số trò chơi; (cũng) trõng
    đánh trỏng
    chơi trỏng
Đánh trỏng