Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thoái trào”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán|{{ruby|退+潮|thoái trào}}|}} phong trào giảm sút, suy yếu; {{xem|trào}}  
# {{w|Hán|{{ruby|退+潮|thoái trào}}|}} phong trào giảm sút, suy yếu; {{xem|trào}}  
#: xu hướng đã '''thoái trào'''
#: xu hướng [[đã]] '''thoái trào'''

Bản mới nhất lúc 23:37, ngày 14 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán)
    退 退
    (thoái)
    +
    (trào)
    phong trào giảm sút, suy yếu; xem trào
    xu hướng đã thoái trào