Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rau”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3: Dòng 3:
#: '''rau''' muống
#: '''rau''' muống
#: '''rau''' [[cải xoong]]
#: '''rau''' [[cải xoong]]
# {{xem|nhau}}
{{gal|1|Brassica oleracea var. capitata (4170722993).jpg|Rau bắp cải}}
{{gal|1|Brassica oleracea var. capitata (4170722993).jpg|Rau bắp cải}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 21:39, ngày 23 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*-raw/ [cg1] các loại cây cỏ có lá ăn được
    luộc rau
    rau muống
    rau cải xoong
  2. xem nhau
Rau bắp cải

Từ cùng gốc

  1. ^