Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Séc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
n Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Pháp|chèque}} tờ giấy ghi số tiền được nhận/rút từ ngân hàng  
# {{w|Pháp|chèque}} tờ giấy ghi số tiền được nhận/rút từ ngân hàng  
#: viết '''séc''' thanh toán
#: viết '''séc''' thanh toán
# {{w|Pháp|set (tennis)}} hiệp đấu  
# {{w|Pháp|set}} hiệp đấu  
#: [[đánh]] [[vài]] '''séc''' cầu lông
#: [[đánh]] [[vài]] '''séc''' cầu lông
{{gal|1|Sample cheque.jpeg|Tờ séc mẫu}}
{{gal|1|Sample cheque.jpeg|Tờ séc mẫu}}

Phiên bản lúc 22:52, ngày 6 tháng 10 năm 2023

  1. (Pháp) chèque tờ giấy ghi số tiền được nhận/rút từ ngân hàng
    viết séc thanh toán
  2. (Pháp) set hiệp đấu
    đánh vài séc cầu lông
Tờ séc mẫu