Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gạn gùng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w||gạn|}} + {{w|hán cổ|{{ruby|窮|cùng}} {{nb|/*ɡuŋ/}}|tận gốc, đến cùng}} hỏi đi hỏi lại cặn kẽ
# {{w||gạn|}} + {{w|hán cổ|{{ruby|窮|cùng}} {{nb|/*ɡuŋ/}}|tận gốc, đến cùng}} hỏi đi hỏi lại cặn kẽ
#: '''gạn gùng''' ngọn hỏi ngành tra
#: '''gạn gùng''' ngọn hỏi ngành [[tra]]
#: {{br}}
#: {{br}}
#: thôi đừng tra hỏi, '''gạn gùng''' nữa chi
#: [[thôi]] [[đừng]] [[tra]] hỏi, '''gạn gùng''' nữa chi

Bản mới nhất lúc 10:39, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. gạn + (Hán thượng cổ) (cùng) /*ɡuŋ/ ("tận gốc, đến cùng") hỏi đi hỏi lại cặn kẽ
    gạn gùng ngọn hỏi ngành tra

    thôi đừng tra hỏi, gạn gùng nữa chi