Gạn gùng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. gạn + (Hán thượng cổ)
    (cùng)
    /*ɡuŋ/
    ("tận gốc, đến cùng") hỏi đi hỏi lại cặn kẽ
    gạn gùng ngọn hỏi ngành tra

    thôi đừng tra hỏi, gạn gùng nữa chi