Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Qua”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|過|quá}} {{nb|/kuɑ ~ kuɑ{{s|H}}/}}|}} di chuyển từ bên này sang bên kia, từ đầu này sang đầu kia; đã xảy ra  
# {{w|Hán trung|{{ruby|過|quá}} {{nb|/kuɑ ~ kuɑ{{s|H}}/}}|}} di chuyển từ bên này sang bên kia, từ đầu này sang đầu kia; đã xảy ra  
#: [[hôm]] '''qua''' '''qua''' nói qua '''qua''' mà qua hổng '''qua''', [[hôm]] nay qua hổng nói qua '''qua''' mà qua [[lại]] '''qua'''
#: [[hôm]] '''qua''' '''qua''' nói qua '''qua''' mà qua [[hổng]] '''qua''', [[hôm]] nay qua [[hổng]] nói qua '''qua''' mà qua [[lại]] '''qua'''
# {{w|hán trung|{{ruby|我|ngã}} {{nobr|/ŋɑ{{s|X}}/}}|}}{{note|So sánh với {{w|mân nam|{{nobr|/góa/}}}}}} tôi, thường dùng khi người nói có vai vế cao hơn người nghe
# {{w|hán trung|{{ruby|我|ngã}} {{nobr|/ŋɑ{{s|X}}/}}|}}{{note|So sánh với {{w|mân nam|{{nobr|/góa/}}}}}} tôi, thường dùng khi người nói có vai vế cao hơn người nghe
#: [[hôm]] qua qua nói '''qua''' qua mà '''qua''' hổng qua, [[hôm]] nay '''qua''' hổng nói '''qua''' qua mà '''qua''' [[lại]] qua
#: [[hôm]] qua '''qua''' nói '''qua''' qua mà '''qua''' hổng qua, [[hôm]] nay '''qua''' [[hổng]] nói '''qua''' qua mà '''qua''' [[lại]] qua
{{notes}}
{{notes}}

Bản mới nhất lúc 23:29, ngày 14 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (quá) /kuɑ ~ kuɑH/ di chuyển từ bên này sang bên kia, từ đầu này sang đầu kia; đã xảy ra
    hôm qua qua nói qua qua mà qua hổng qua, hôm nay qua hổng nói qua qua mà qua lại qua
  2. (Hán trung cổ) (ngã) /ŋɑX/ [a] tôi, thường dùng khi người nói có vai vế cao hơn người nghe
    hôm qua qua nói qua qua mà qua hổng qua, hôm nay qua hổng nói qua qua mà qua lại qua

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Mân Nam) /góa/