Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ná”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
#: trông [[hai]] [[chị]] [[em]] '''ná''' như nhau | #: trông [[hai]] [[chị]] [[em]] '''ná''' như nhau | ||
#: nhìn '''na ná''' | #: nhìn '''na ná''' | ||
# {{xem|cải ná}} | |||
{{gal|1|Slingshot (weapon).jpg|Ná cao su}} | {{gal|1|Slingshot (weapon).jpg|Ná cao su}} | ||
{{notes}} | {{notes}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{xem thêm|nỏ}} | {{xem thêm|nỏ}} |
Phiên bản lúc 00:31, ngày 19 tháng 2 năm 2024
- (Hán thượng cổ)
弩 /*naːʔ/ ("nỏ") ↔ (Proto-Mon-Khmer) /*snaʔ/ ("nỏ") [cg1] [a] → (Proto-Vietic) /*s-naːʔ/ ("nỏ") [cg2] xem nỏ; vũ khí bắn đá nhỏ, hình chạc chữ Y- ná thun
- (Hán thượng cổ)
如 /*na/ ("giống") gần như nhau, gần giống; (cũng) na ná - xem cải ná
Chú thích
- ^ Từ /*snaʔ/ và /*naːʔ/ được sử dụng phổ biến ở Đông Nam Á và Trung Quốc cổ đại, do đó khó xác định được rõ ràng nguồn gốc ban đầu, nhưng phần lớn các nhà nghiên cứu nghiêng về khả năng
弩 là từ mượn gốc ngữ hệ Nam Á.