Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trảng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|khmer|{{rubyM|ត្រាញ់|/traɲ/}}|}} khoảng đất trống, có ít cây cối hoặc chỉ có một loại cây
# {{etym|khmer|{{rubyM|ត្រាញ់|/traɲ/}}|}} khoảng đất trống, có ít cây cối hoặc chỉ có một loại cây
#: '''trảng''' [[cây]]
#: '''trảng''' [[cây]]
#: '''trảng''' [[cát]]
#: '''trảng''' [[cát]]

Phiên bản lúc 23:42, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Khmer) ត្រាញ់(/traɲ/) khoảng đất trống, có ít cây cối hoặc chỉ có một loại cây
    trảng cây
    trảng cát
    Trảng Bàng
    Trảng Bom
Bánh tráng Trảng Bàng, đặc sản Tây Ninh