Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Doa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|alésoir|}} dùng mũi khoan có nhiều lưỡi sắc để mở rộng lỗ khoan hoặc làm phẳng vết khoan
# {{w|pháp|alésoir|}} dùng mũi khoan có nhiều lưỡi sắc để mở rộng lỗ khoan hoặc làm phẳng vết khoan
#: '''doa''' lỗ
#: '''doa''' [[lỗ]]
#: dao '''doa'''
#: [[dao]] '''doa'''
#: mũi '''doa'''
#: [[mũi]] '''doa'''
#: thợ '''doa'''
#: thợ '''doa'''
{{gal|1|Taper reamer K-444.jpg|Doa lỗ hình côn}}
{{gal|1|Taper reamer K-444.jpg|Doa lỗ hình côn}}

Phiên bản lúc 13:12, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) alésoir dùng mũi khoan có nhiều lưỡi sắc để mở rộng lỗ khoan hoặc làm phẳng vết khoan
    doa lỗ
    dao doa
    mũi doa
    thợ doa
Doa lỗ hình côn