Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gien”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4: Dòng 4:
#: '''gien''' di truyền
#: '''gien''' di truyền
#: đột biến '''gien'''
#: đột biến '''gien'''
#: cấy ghép '''gien'''
#: [[cấy]] ghép '''gien'''
{{gal|1|DNA transcription.png|Các đoạn gien trên nhiễm sắc thể}}
{{gal|1|DNA transcription.png|Các đoạn gien trên nhiễm sắc thể}}

Phiên bản lúc 16:38, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) gène đoạn phân tử trong nhiễm sắc thể, quy định một tính trạng di truyền; (cũng) gen
    gien trội
    gien lặn
    gien di truyền
    đột biến gien
    cấy ghép gien
Các đoạn gien trên nhiễm sắc thể