Bước tới nội dung

Gien

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) gène(/ʒɛn/) đoạn phân tử trong nhiễm sắc thể, quy định một tính trạng di truyền; (cũng) gen
    gien trội
    gien lặn
    gien di truyền
    đột biến gien
    cấy ghép gien
Các đoạn gien trên nhiễm sắc thể