Gen

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) gaine(/ɡɛn/) quần lót nữ có phần bụng cao và bó sát, có thể có đai nịt bụng để làm thu nhỏ vòng eo
    quần gen định hình
    quần gen nịt bụng
  2. (Pháp) gaine(/ɡɛn/) ống bằng nhựa, rỗng ruột, dùng luồn dây điện, dây cáp vào trong để bảo vệ; (cũng) ghen
    ống gen
    gen vuông
    máng gen
  3. xem gien
  • Quần gen
  • Ống gen vuông