Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rễ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ris ~ *riəs ~ *rəs ~ *rʔiəs/}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ឫស|/rɯ̀h/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ရိုဟ်|/rɜ̀h/}}}}|{{w|Khmu|/riɛh/}}|{{w|Khmu|/riəs/}} (Cuang)|{{w|Pacoh|reaih}}|{{w|Katu|/rieh, rias/}}|{{w|Bru|/reeh/}}|{{w|Bru|/re̤h/}} (Sô)|{{w|Ta'Oi|/riəjh/}}|{{w|Ong|/riajh/}}|{{w|Ngeq|/rias/}}|{{w|Mnong|reh}}|{{w|Bahnar|rơh}}|{{w|Halang|riah}}|{{w|Sedang|/rɛj/}}|{{w|Stieng|/riəh/}}|{{w|Jeh|/riəh/}}|{{w|Brao|/riax/}}|{{w|Tarieng|/rias/}}|{{w|Laven|/rias/}}|{{w|Chrau|/drieh/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*k-riɛs ~ *k-rɛs/}}{{cog|{{list|{{w|btb|rện, rệ}}|{{w|Chứt|/liɛlʰ¹/}}|{{w|Chứt|/rìh/}} (Arem)|{{w|Pong|/kʰliɛt/}}|{{w|Pong|/leːc/}} (Toum)|{{w|Pong|/ɣɨəc/}} (Ly Hà)|{{w|Tho|/lɛːl⁶/}} (Cuối Chăm)}}}} bộ phận của [[cây]], đâm xuống đất để lấy chất dinh dưỡng; ''(nghĩa chuyển)'' những loại cây thân mềm bò dưới đất  
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ris ~ *riəs ~ *rəs ~ *rʔiəs/}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ឫស|/rɯ̀h/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ရိုဟ်|/rɜ̀h/}}}}|{{w|Khmu|/riɛh/}}|{{w|Khmu|/riəs/}} (Cuang)|{{w|Pacoh|reaih}}|{{w|Katu|/rieh, rias/}}|{{w|Bru|/reeh/}}|{{w|Bru|/re̤h/}} (Sô)|{{w|Ta'Oi|/riəjh/}}|{{w|Ong|/riajh/}}|{{w|Ngeq|/rias/}}|{{w|Mnong|reh}}|{{w|Bahnar|rơh}}|{{w|Halang|riah}}|{{w|Sedang|/rɛj/}}|{{w|Stieng|/riəh/}}|{{w|Jeh|/riəh/}}|{{w|Brao|/riax/}}|{{w|Tarieng|/rias/}}|{{w|Laven|/rias/}}|{{w|Chrau|/drieh/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*k-riɛs ~ *k-rɛs/}}{{cog|{{list|{{w|btb|rện, rệ}}|{{w|Chứt|/liɛlʰ¹/}}|{{w|Chứt|/rìh/}} (Arem)|{{w|Pong|/kʰliɛt/}}|{{w|Pong|/leːc/}} (Toum)|{{w|Pong|/ɣɨəc/}} (Ly Hà)|{{w|Tho|/lɛːl⁶/}} (Cuối Chăm)}}}} bộ phận của [[cây]], đâm xuống đất để lấy chất dinh dưỡng; {{chuyển}} những loại cây thân mềm bò dưới đất  
#: [[tóc]] '''rễ''' tre
#: [[tóc]] '''rễ''' tre
#: [[dây]] mơ '''rễ''' má
#: [[dây]] mơ '''rễ''' má

Phiên bản lúc 17:37, ngày 15 tháng 8 năm 2023

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ris ~ *riəs ~ *rəs ~ *rʔiəs/ [cg1](Proto-Vietic) /*k-riɛs ~ *k-rɛs/ [cg2] bộ phận của cây, đâm xuống đất để lấy chất dinh dưỡng; (nghĩa chuyển) những loại cây thân mềm bò dưới đất
    tóc rễ tre
    dâyrễ
Rễ cây

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Xem thêm