Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ma mút”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|mammouth|}} họ hàng đã tuyệt chủng của loài voi, sinh sống cách ngày nay hơn 4000 năm, có kích thước rất lớn
# {{w|pháp|mammouth|}} họ hàng đã tuyệt chủng của loài voi, sinh sống cách ngày nay hơn 4000 năm, có kích thước rất lớn
#: voi '''ma mút'''
#: [[voi]] '''ma mút'''
#: hóa thạch '''ma mút'''
#: hóa thạch '''ma mút'''
#: xấu như '''ma mút'''
#: [[xấu]] như '''ma mút'''
{{gal|1|Mammuthus columbi Page.jpg|Bộ xương ma mút}}
{{gal|1|Mammuthus columbi Page.jpg|Bộ xương ma mút}}

Phiên bản lúc 10:46, ngày 12 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) mammouth họ hàng đã tuyệt chủng của loài voi, sinh sống cách ngày nay hơn 4000 năm, có kích thước rất lớn
    voi ma mút
    hóa thạch ma mút
    xấu như ma mút
Bộ xương ma mút