Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ắc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán|{{ruby|扼|ách}}|chẹn, chặn}} đầy tới mức như bị chặn lại, không thể thêm vào nữa
# {{w|hán|{{ruby|扼|ách}}|chẹn, chặn}} đầy tới mức như bị chặn lại, không thể thêm vào nữa
#: đầy ắc
#: đầy '''ắc'''
#: no ắc đến cổ
#: [[no]] '''ắc''' [[đến]] [[cổ]]
# {{w|pháp|axe|}} trục động cơ, trục máy móc
# {{w|pháp|axe|}} trục động cơ, trục máy móc
#: chốt ắc
#: [[chốt]] '''ắc'''
#: ắc thân cẩu
#: '''ắc''' thân cẩu
#: ắc lái xe nâng
#: '''ắc''' lái [[xe]] nâng
#: trục ắc nhíp
#: trục '''ắc''' [[nhíp]]
{{gal|1|Piston pin.jpg|Chốt ắc}}
{{gal|1|Piston pin.jpg|Chốt ắc}}

Phiên bản lúc 01:47, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Hán) (ách) ("chẹn, chặn") đầy tới mức như bị chặn lại, không thể thêm vào nữa
    đầy ắc
    no ắc đến cổ
  2. (Pháp) axe trục động cơ, trục máy móc
    chốt ắc
    ắc thân cẩu
    ắc lái xe nâng
    trục ắc nhíp
Chốt ắc