Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xì tin”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|style|}}{{note|Nét nghĩa "trẻ trung, năng động" bắt nguồn từ quảng cáo của hãng băng vệ sinh phụ nữ Kotex với câu khẩu hiệu quảng cáo "Một phong cách trẻ, một phong cách xì tin". Câu khẩu hiệu này đã trở thành trào lưu và được sử dụng rộng rãi, khiến cho '''xì tin''' dần được hiểu với nghĩa là '''trẻ'''.}} {{cũ}} phong cách; trẻ trung, năng động, có phong cách
# {{w|pháp|style|}}{{note|Nét nghĩa "trẻ trung, năng động" bắt nguồn từ quảng cáo của hãng băng vệ sinh phụ nữ Kotex với câu khẩu hiệu quảng cáo "Một phong cách trẻ, một phong cách xì tin". Câu khẩu hiệu này đã trở thành trào lưu và được sử dụng rộng rãi, khiến cho '''xì tin''' dần được hiểu với nghĩa là '''trẻ'''.}} {{cũ}} phong cách; trẻ trung, năng động, có phong cách
#: xì tin của một họa sĩ
#: '''xì tin''' của [[một]] họa sĩ
#: chơi ảnh xì tin
#: chơi [[ảnh]] '''xì tin'''
#: bà nội trợ xì tin
#: bà nội trợ '''xì tin'''
#: xì tin với quần hoa
#: '''xì tin''' với [[quần]] hoa
#: bước nhảy xì tin
#: [[bước]] [[nhảy]] '''xì tin'''
{{notes}}
{{notes}}

Phiên bản lúc 02:38, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) style [a] (cũ) phong cách; trẻ trung, năng động, có phong cách
    xì tin của một họa sĩ
    chơi ảnh xì tin
    bà nội trợ xì tin
    xì tin với quần hoa
    bước nhảy xì tin

Chú thích

  1. ^ Nét nghĩa "trẻ trung, năng động" bắt nguồn từ quảng cáo của hãng băng vệ sinh phụ nữ Kotex với câu khẩu hiệu quảng cáo "Một phong cách trẻ, một phong cách xì tin". Câu khẩu hiệu này đã trở thành trào lưu và được sử dụng rộng rãi, khiến cho xì tin dần được hiểu với nghĩa là trẻ.