Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngước”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*lŋəək ~ *lŋaak ~ *lŋiək/|ngửa cổ ra sau}}{{cog|{{list|{{w|Mon|lamṅik}} (Văn học)|{{w|Mon|{{rubyM|လ္ၚာ်|/ | # {{w|proto-mon-khmer|/*lŋəək ~ *lŋaak ~ *lŋiək/|ngửa cổ ra sau}}{{cog|{{list|{{w|Mon|lamṅik}} (Văn học)|{{w|Mon|{{rubyM|လ္ၚာ်|/təŋàik/}}}}|{{w|Bahnar|/ŋəːk/}}|{{w|Cua|/ʔaŋɨːk/}}|{{w|Jeh|/ŋɤːk/}}|{{w|Bru|/taŋɤ̀ːʔ/}}|{{w|Khmu|/təkŋə̀ːk/}} (Yuan)}}}} đưa mắt hoặc ngửa cổ để nhìn lên trên | ||
#: ngước lên | #: '''ngước''' [[lên]] | ||
#: ngước nhìn | #: '''ngước''' nhìn | ||
#: ngước trông | #: '''ngước''' [[trông]] | ||
#: ngước mắt | #: '''ngước''' [[mắt]] | ||
#: ngước cổ | #: '''ngước''' [[cổ]] | ||
#: ngước đầu | #: '''ngước''' đầu | ||
{{gal|1|Macaca fascicularis looking up to the sky.jpg|Khỉ ngước đầu}} | {{gal|1|Macaca fascicularis looking up to the sky.jpg|Khỉ ngước đầu}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} |