Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ta luy”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|talus|}} phần dốc nghiêng của bề mặt xây dựng
# {{w|pháp|talus|}} phần dốc nghiêng của bề mặt xây dựng
#: ta luy dương
#: '''ta luy''' dương
#: ta luy âm
#: '''ta luy''' âm
#: mái ta luy
#: [[mái]] '''ta luy'''
#: ta luy đường
#: '''ta luy''' [[đường]]
#: sạt lở ta luy
#: sạt lở '''ta luy'''
{{gal|1|Hai Van Pass, Vietnam, View northwards.jpg|Ta luy dương (bên trái) và ta luy âm (bên phải) đường đèo Hải Vân}}
{{gal|1|Hai Van Pass, Vietnam, View northwards.jpg|Ta luy dương (bên trái) và ta luy âm (bên phải) đường đèo Hải Vân}}

Phiên bản lúc 15:18, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Pháp) talus phần dốc nghiêng của bề mặt xây dựng
    ta luy dương
    ta luy âm
    mái ta luy
    ta luy đường
    sạt lở ta luy
Ta luy dương (bên trái) và ta luy âm (bên phải) đường đèo Hải Vân