Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ăn”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
n Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*ʔan/}} hấp thụ thực phẩm qua đường miệng; {{chuyển}} nhận lấy; {{chuyển}} làm mòn; {{chuyển}} phù hợp
# {{w|Proto-Vietic|/*ʔan/}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/ʔan/}} (Rục)|{{w|Thavung|/Ɂân/}}}}}} hấp thụ thực phẩm qua đường miệng; {{chuyển}} nhận lấy; {{chuyển}} làm mòn; {{chuyển}} phù hợp
#: '''ăn''' như tằm '''ăn''' rỗi
#: '''ăn''' như tằm '''ăn''' rỗi
#: '''ăn''' tiền
#: '''ăn''' tiền
Dòng 5: Dòng 5:
#: '''ăn''' ảnh
#: '''ăn''' ảnh
{{gal|1|Squirrel eating 2.jpg|Sóc ăn hạt}}
{{gal|1|Squirrel eating 2.jpg|Sóc ăn hạt}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 14:37, ngày 17 tháng 8 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*ʔan/ [cg1] hấp thụ thực phẩm qua đường miệng; (nghĩa chuyển) nhận lấy; (nghĩa chuyển) làm mòn; (nghĩa chuyển) phù hợp
    ăn như tằm ăn rỗi
    ăn tiền
    xút ăn tay
    ăn ảnh
Sóc ăn hạt

Từ cùng gốc

  1. ^