Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dùi”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán cổ|{{ruby|錐|chùy}} {{nb|/*tjul/}}|}} → {{w|proto-Vietic|/*k-cuːj/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|/cuːj²/}} (Sơn La)|{{w|Tho|/cuːj¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʐuːj¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/kcuːj/}}}}}} cây gỗ tròn dài dùng để đập, đánh, gõ; vật bằng kim loại, một đầu vót nhọn để đục lỗ; {{cũng|giùi}} | # {{w|hán cổ|{{ruby|錐|chùy}} {{nb|/*tjul/}}|}} → {{w|proto-Vietic|/*k-cuːj{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|/cuːj²/}} (Sơn La)|{{w|Tho|/cuːj¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʐuːj¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/kcuːj/}}}}}} cây gỗ tròn dài dùng để đập, đánh, gõ; vật bằng kim loại, một đầu vót nhọn để đục lỗ; {{cũng|giùi}} | ||
#: '''dùi''' [[trống]] | #: '''dùi''' [[trống]] | ||
#: '''dùi''' cui | #: '''dùi''' cui | ||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
{{gal|2|Man drumming at the sports day of Baozhong Junior High School 2015-11-13.jpg|Cầm dùi đánh trống|Poinçon de sellier.jpg|Dùi chọc lỗ}} | {{gal|2|Man drumming at the sports day of Baozhong Junior High School 2015-11-13.jpg|Cầm dùi đánh trống|Poinçon de sellier.jpg|Dùi chọc lỗ}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} |
Bản mới nhất lúc 23:37, ngày 20 tháng 10 năm 2024
- (Hán thượng cổ)
錐 /*tjul/ → (Proto-Vietic) /*k-cuːj [1]/ [cg1] cây gỗ tròn dài dùng để đập, đánh, gõ; vật bằng kim loại, một đầu vót nhọn để đục lỗ; (cũng) giùi
Từ cùng gốc
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.