Mài

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (ma) /*mˤaj/ cọ, miết vào vật cứng để cho mòn đi, từ đó trở nên sắc nhọn hơn, nhẵn hơn hoặc chính xác hơn
    mài dao kéo
    đá mài
    máy mài
    mài kính
    công mài sắt ngày nên kim
Mài dao