Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Buộc”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*bək{{ref|sho2006}} ~ *buk{{ref|sho2006}} ~ *buək{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Muong|puộc}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဗိုက်|/pàk/}}}}|{{w|Khsing-Mul|/bɨk/}}|{{w|Brao|/bɨk/}}|{{w|Cheng|/bɨk/}}|{{w|Stieng|/buət/}}|{{w|Semai|bek}}|{{w|Nicobarese|pôk-hata, pôko}}}}}} dùng dây giữ chặt một vật vào vị trí cố định; {{chuyển}} ép người khác phải làm điều gì đó trái ý muốn | # {{w|Proto-Mon-Khmer|/*bək{{ref|sho2006}} ~ *buk{{ref|sho2006}} ~ *buək{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Muong|puộc}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဗိုက်|/pàk/}}}}|{{w|Khsing-Mul|/bɨk/}}|{{w|Brao|/bɨk/}}|{{w|Cheng|/bɨk/}}|{{w|Stieng|/buət/}}|{{w|Semai|bek}}|{{w|Nicobarese|pôk-hata, pôko}}}}}}{{nombook|phật|{{textimg|phật|buộc}} {{rubyN|𱺏|buộc}} ({{ruby|纟+ 卜|ti bốc}}, trong đó {{ruby|纟|ti}} là phần ghi nghĩa "es;tơ"es;, {{ruby|卜|bốc}} là phần ghi âm {{nb|/puk̚/}}}} dùng dây giữ chặt một vật vào vị trí cố định; {{chuyển}} ép người khác phải làm điều gì đó trái ý muốn | ||
#: dây '''buộc''' [[tóc]] | #: dây '''buộc''' [[tóc]] | ||
#: bó '''buộc''' | #: bó '''buộc''' | ||
Dòng 5: | Dòng 5: | ||
#: '''buộc''' lòng | #: '''buộc''' lòng | ||
{{gal|1|Hawser rope of the Rio Tagus (ship, 1979), Sète cf01.jpg|Dây buộc tàu}} | {{gal|1|Hawser rope of the Rio Tagus (ship, 1979), Sète cf01.jpg|Dây buộc tàu}} | ||
{{notes}} | |||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} | {{refs}} |
Phiên bản lúc 23:15, ngày 8 tháng 11 năm 2024
- (Proto-Mon-Khmer) /*bək [1] ~ *buk [1] ~ *buək [1]/ [cg1] [a] dùng dây giữ chặt một vật vào vị trí cố định; (nghĩa chuyển) ép người khác phải làm điều gì đó trái ý muốn
- dây buộc tóc
- bó buộc
- buộc thôi việc
- buộc lòng
Chú thích
- ^ Cuốn Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của buộc bằng chữ
𱺏 [?] (纟 +卜 , trong đó纟 là phần ghi nghĩa "es;tơ"es;,卜 là phần ghi âm /puk̚/.