Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cụ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|故|cố}} {{nb|/kuo{{s|H}}/}}|}} người sinh ra ông bà; tổ tiên nói chung; người già cả nói chung
# {{w|hán trung|{{ruby|故|cố}} {{nb|/ku{{s|H}}/}}|}} người sinh ra ông bà; tổ tiên nói chung; người già cả nói chung
#: '''cụ''' cố
#: '''cụ''' cố
#: [[làm]] [[cơm]] cúng [[các]] '''cụ'''
#: [[làm]] [[cơm]] cúng [[các]] '''cụ'''
#: '''cụ''' ông
#: '''cụ''' ông
#: '''cụ''' tổng
#: '''cụ''' tổng

Bản mới nhất lúc 08:28, ngày 18 tháng 3 năm 2025

  1. (Hán trung cổ)
    (cố)
    /kuH/
    người sinh ra ông bà; tổ tiên nói chung; người già cả nói chung
    cụ cố
    làm cơm cúng các cụ
    cụ ông
    cụ tổng