Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trây”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|hán cổ|{{ruby|遲|trì}} {{nb|/*l<r>ə[j]/}}|}}}} cố tình dây dưa không làm việc lẽ ra phải làm; {{chuyển}} lì lợm
# {{maybe|{{w|hán cổ|{{ruby|遲|trì}} {{nb|/*l<r>ə[j]/}}|}}}} cố tình dây dưa không làm việc lẽ ra phải làm; {{chuyển}} lì lợm
#: trây nợ
#: '''trây''' [[nợ]]
#: trây việc
#: '''trây''' [[việc]]
#: trây ì
#: '''trây''' ì
#: nói trây
#: nói '''trây'''
#: đâm trây
#: [[đâm]] '''trây'''
# {{w|{{việt|1651}}|blây, blêy|}} vấy bẩn, bôi, trát; {{cũng|giây|dây}}
# {{w|{{việt|1651}}|blây, blêy|}} vấy bẩn, bôi, trát; {{cũng|giây|dây}}
#: trây hồ vào giấy
#: '''trây''' [[hồ]] [[vào]] [[giấy]]
#: trây bùn vào gốc cây
#: '''trây''' [[bùn]] [[vào]] [[gốc]] [[cây]]
#: trây trét
#: '''trây''' [[trét]]
#: trây bẩn
#: '''trây''' [[bẩn]]

Phiên bản lúc 15:32, ngày 17 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán thượng cổ) (trì) /*l<r>ə[j]/[?][?] cố tình dây dưa không làm việc lẽ ra phải làm; (nghĩa chuyển) lì lợm
    trây nợ
    trây việc
    trây ì
    nói trây
    đâm trây
  2. (Việt trung đại - 1651) blây, blêy vấy bẩn, bôi, trát; (cũng) giây, dây
    trây hồ vào giấy
    trây bùn vào gốc cây
    trây trét
    trây bẩn