Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chìm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|沉|trầm}} {{nobr|/ɖˠiɪm/}}}} di chuyển xuống hoặc có vị trí ở bên dưới một bề mặt nào đó
# {{etym|Hán trung|{{ruby|沉|trầm}} {{nb|/ɖˠiɪm/}}|}} di chuyển xuống hoặc có vị trí ở bên dưới một bề mặt nào đó
#: tàu '''chìm'''
#: tàu '''chìm'''
#: khắc '''chìm'''
#: khắc '''chìm'''
#: [[đi]] [[dây]] điện '''chìm''' trong tường
#: [[đi]] [[dây]] điện '''chìm''' trong tường
{{gal|1|New flame sinking.JPG|Tàu chở hàng New Flame đang chìm sau khi va chạm với một tàu chở dầu}}
{{gal|1|New flame sinking.JPG|Tàu chở hàng New Flame đang chìm sau khi va chạm với một tàu chở dầu}}

Bản mới nhất lúc 21:56, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán trung cổ) (trầm) /ɖˠiɪm/ di chuyển xuống hoặc có vị trí ở bên dưới một bề mặt nào đó
    tàu chìm
    khắc chìm
    đi dây điện chìm trong tường
Tàu chở hàng New Flame đang chìm sau khi va chạm với một tàu chở dầu