Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cháu”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*cuuʔ/}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ចៅ|{{nb|/caw/}}}}}}|{{w|Bahnar|sŏu, sâu}}|{{w|Pacoh|achau}}|{{w|Khasi|{{nb|/'siew/}}}}|{{w|Halang|chau}}|{{w|Jeh|/caw/}}|{{w|Laven|/caw/}}|{{w|Tarieng|/caw/}}|{{w|Mnong|/saw/}}|{{w|Stieng|/saw/}}|{{w|Sre|/saw/}}|{{w|Sedang|/ca̰w/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*cuːʔ/}}{{cog|{{list|{{w|Muong|chảu|con rể}}|{{w|Chứt|/cúː/}} (Rục)}}}} con của con, hoặc con của anh chị em; ''(nghĩa chuyển)'' những người kém một hay nhiều thế hệ  
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*cuuʔ/}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ចៅ|{{nb|/caw/}}}}}}|{{w|Bahnar|sŏu, sâu}}|{{w|Pacoh|achau}}|{{w|Khasi|{{nb|/'siew/}}}}|{{w|Halang|chau}}|{{w|Jeh|/caw/}}|{{w|Laven|/caw/}}|{{w|Tarieng|/caw/}}|{{w|Mnong|/saw/}}|{{w|Stieng|/saw/}}|{{w|Sre|/saw/}}|{{w|Sedang|/ca̰w/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*cuːʔ/}}{{cog|{{list|{{w|Muong|chảu|con rể}}|{{w|Chứt|/cúː/}} (Rục)}}}} con của con, hoặc con của anh chị em; {{chuyển}} những người kém một hay nhiều thế hệ  
#: '''cháu''' [[chắt]]
#: '''cháu''' [[chắt]]
#: [[con]] ông '''cháu''' cha
#: [[con]] ông '''cháu''' cha
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 13:30, ngày 16 tháng 8 năm 2023

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*cuuʔ/[cg1](Proto-Vietic) /*cuːʔ/[cg2] con của con, hoặc con của anh chị em; (nghĩa chuyển) những người kém một hay nhiều thế hệ
    cháu chắt
    con ông cháu cha

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^