Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ốp la”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2: Dòng 2:
#: [[bánh]] mì '''ốp la'''
#: [[bánh]] mì '''ốp la'''
{{gal|1|Fried Egg 2.jpg|Trứng ốp la}}
{{gal|1|Fried Egg 2.jpg|Trứng ốp la}}
==Xem thêm==
{{Xem thêm|ốp lết}}
* [[ốp lết]]

Phiên bản lúc 22:25, ngày 17 tháng 8 năm 2023

  1. (Pháp) oeuf au plat ("trứng trên đĩa") trứng chiên nguyên quả
    bánhốp la
Trứng ốp la

Xem thêm