Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giận”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
CSV import
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*ɟənʔ/}} bực bội với người khác vì đã làm gì đó trái ý mình  
# {{w|Proto-Vietic|/*ɟənʔ/}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/cʌn⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/δʌn⁴/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/cɔn/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/cʌn/}} (Toum)}}}} bực bội với người khác vì đã làm gì đó trái ý mình  
#: '''giận''' [[hờn]]
#: '''giận''' [[hờn]]
#: '''giận''' thì '''giận''' mà thương thì thương
#: '''giận''' thì '''giận''' mà thương thì thương
{{cogs}}

Phiên bản lúc 19:59, ngày 6 tháng 9 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*ɟənʔ/ [cg1] bực bội với người khác vì đã làm gì đó trái ý mình
    giận hờn
    giận thì giận mà thương thì thương

Từ cùng gốc

  1. ^