Hờn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (hận)
    /ɦənH/
    ("căm ghét, tiếc nuối") nỗi uất ức, căm giận sâu sắc; bực bội với người khác nhưng không nói ra mà thể hiện bằng thái độ, hành động
    căm hờn
    giận hờn