Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chợ búa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w||[[chợ]]|}} + {{w|hán trung|{{ruby|鋪|phố}} {{nb|/pʰuo{{s|H}}/}}|cửa hàng}} chợ, nơi mua sắm, công việc mua sắm nói chung; {{chuyển}} nóng tính, ăn nói, hành xử thô bạo
# {{w||[[chợ]]|}} + {{w|hán trung|{{ruby|鋪|phố}} {{nb|/pʰuo{{s|H}}/}}|cửa hàng}} chợ, nơi mua sắm, công việc mua sắm nói chung; {{chuyển}} nóng tính, ăn nói, hành xử thô bạo
#: việc '''chợ búa'''
#: [[việc]] '''chợ búa'''
#: cơm nước '''chợ búa'''
#: [[cơm]] [[nước]] '''chợ búa'''
#: '''chợ búa''' vắng vẻ
#: '''chợ búa''' vắng vẻ
#: phường '''chợ búa'''
#: phường '''chợ búa'''
#: dân '''chợ búa'''
#: dân '''chợ búa'''

Bản mới nhất lúc 10:50, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. chợ + (Hán trung cổ) (phố) /pʰuoH/ ("cửa hàng") chợ, nơi mua sắm, công việc mua sắm nói chung; (nghĩa chuyển) nóng tính, ăn nói, hành xử thô bạo
    việc chợ búa
    cơm nước chợ búa
    chợ búa vắng vẻ
    phường chợ búa
    dân chợ búa