Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cãi cọ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w||[[cãi]]|}} + {{w|hán trung|{{ruby|拒|cự}} {{nb|/*ɡaʔ/}}|chống lại}} tranh cãi lôi thôi giữa các bên
# {{w||[[cãi]]|}} + {{w|hán trung|{{ruby|拒|cự}} {{nb|/*ɡaʔ/}}|chống lại}} tranh cãi lôi thôi giữa các bên
#: suốt ngày '''cãi cọ'''
#: suốt [[ngày]] '''cãi cọ'''
#: '''cãi cọ''' liên miên
#: '''cãi cọ''' liên miên

Bản mới nhất lúc 14:27, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. cãi + (Hán trung cổ) (cự) /*ɡaʔ/ ("chống lại") tranh cãi lôi thôi giữa các bên
    suốt ngày cãi cọ
    cãi cọ liên miên